- NGÓI MỸ XUÂN
- NGÓI NHẬT ANKATECH
- Ngói Mediteriano Địa Trung Hải
- NGÓI NHẬT BM
- NGÓI NHẬT DIC
- NGÓI NHẬT FUJI
- NGÓI NHẬT FUKA
- NGÓI NHẬT INARI
- NGÓI NHẬT KAHAVA
- NGÓI NHẬT NAKAMURA
- NGÓI NHẬT NIPPON GS
- NGÓI NHẬT RUBY
- NGÓI NHẬT NIPPON TNC
- NGÓI NHẬT SECOIN
- NGÓI NHẬT SUNRISE
- NGÓI NHẬT TAKAO
- NGÓI NHẬT YUKI
- NGÓI THÁI LAN CPAC
- NGÓI TRÁNG MEN CMC
- NGÓI TRÁNG MEN HERA PRIME
- NGÓI TRÁNG MEN MIKADO
- NGÓI TRÁNG MEN VIGLACERA
- NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ
- NGÓI LAMA ROMAN
- TẤM DÁN NÓC
- SẢN PHẨM KHÁC
- TẤM LỢP THAY VỮA
- VÍT NGÓI – VÍT KÈO
NGÓI TRÁN MEN VIGLACERA
NGÓI MEN VIGLACERA Q03
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 305 x 400 |
| Trọng lượng | 2.8kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
| Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q06
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 305 x 400 |
| Trọng lượng | 2.8kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
| Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q08
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 305 x 400 |
| Trọng lượng | 2.8kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
| Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q09
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 305 x 400 |
| Trọng lượng | 2.8kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
| Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA Q12
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 305 x 400 |
| Trọng lượng | 2.8kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
| Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S03
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 305 x 400 |
| Trọng lượng | 3.2kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
| Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S06
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 305 x 400 |
| Trọng lượng | 3.2kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
| Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S08
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 305 x 400 |
| Trọng lượng | 3.2kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
| Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S09
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 305 x 400 |
| Trọng lượng | 3.2kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
| Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI MEN VIGLACERA S12
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 305 x 400 |
| Trọng lượng | 3.2kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 330 – 345 mm |
| Số lượng viên/m2 | 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T03
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 360X350 |
| Trọng lượng | 2.6kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 275 mm |
| Số lượng viên/m2 | 10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T06
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 360X350 |
| Trọng lượng | 2.6kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 275 mm |
| Số lượng viên/m2 | 10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T09
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 360X350 |
| Trọng lượng | 2.6kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 275 mm |
| Số lượng viên/m2 | 10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI PHẲNG VIGLACERA T08
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 360X350 |
| Trọng lượng | 2.6kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 275 mm |
| Số lượng viên/m2 | 10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
NGÓI PHẲNG VIGLACERA T12
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men VIGLACERA |
| Hãng Sản Xuất | VIGLACERA COMPANY |
| Kích thước | 360X350 |
| Trọng lượng | 2.6kg |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ |
| Độ dốc tối đa | 90 độ |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 275 mm |
| Số lượng viên/m2 | 10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè |
Ngói Piata Viglacera PT01-03
Ngói Piata Viglacera PT01-03
1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm)
2. Diện tích lợp: 295x340mm
3. Quy cách: 1m2 = 10 viên.
4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế)
5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp
6. Hình dáng: ngói phẳng
7. Loại ngói: tráng men
HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI MEN VIGLAVERA PIATA
Ngói Piata Viglacera PT01-06
Ngói Piata Viglacera PT01-06
1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm)
2. Diện tích lợp: 295x340mm
3. Quy cách: 1m2 = 10 viên.
4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế)
5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp
6. Hình dáng: ngói phẳng
7. Loại ngói: tráng men
HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI MEN VIGLAVERA PIATA
Ngói Piata Viglacera PT01-12
Ngói Piata Viglacera PT01-12
1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm)
2. Diện tích lợp: 295x340mm
3. Quy cách: 1m2 = 10 viên.
4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế)
5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp
6. Hình dáng: ngói phẳng
7. Loại ngói: tráng men
HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI MEN VIGLAVERA PIATA
NGÓI TRÁN MEN Ý MỸ ST-01
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
| Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
| Kích thước | 305 x 400 | |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
| Độ dốc tối đa | 90 độ | |
| Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
| Trọng lượng | 3.2kg | |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
| Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
| Độ hút nước | < 3,5% | |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
| Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN01
NGÓI LỢP Ý MỸ SN01
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm |
Ngói Tráng men Ý Mỹ SN01 |
|
Hãng Sản Xuất |
Ý MỸ COMPANY |
|
Kích thước |
305 x 400 |
|
Độ dốc tối ưu |
30 độ – 35 độ |
|
Độ dốc tối thiểu |
17 độ |
|
Độ dốc tối đa |
90 độ |
|
Độ dốc tối ưu |
30 độ – 35 độ |
|
Trọng lượng |
2.8kg |
|
Phần phủ (chồng mí) |
50 mm |
|
Cường độ chịu uốn |
> 20N/mm2 |
|
Độ hút nước |
< 3,5% |
|
Khoảng cách mè |
Xấp Xỉ 345 mm |
|
Số lượng viên/m2 |
10 viên |
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN03
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ SN03
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Trọng lượng 2.5kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước < 3,5%
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 viên
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN05
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ sn05
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Trọng lượng 2.5kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước < 3,5%
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 viên
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-03
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
| Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
| Kích thước | 305 x 400 | |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
| Độ dốc tối đa | 90 độ | |
| Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
| Trọng lượng | 3.2kg | |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
| Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
| Độ hút nước | < 3,5% | |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
| Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-05
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
| Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
| Kích thước | 305 x 400 | |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
| Độ dốc tối đa | 90 độ | |
| Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
| Trọng lượng | 3.2kg | |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
| Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
| Độ hút nước | < 3,5% | |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
| Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
Ngói tráng men Ý Mỹ ST-08
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
| Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
| Kích thước | 305 x 400 | |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
| Độ dốc tối đa | 90 độ | |
| Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
| Trọng lượng | 3.2kg | |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
| Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
| Độ hút nước | < 3,5% | |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
| Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
Ngói tráng men Ý Mỹ ST-09
Thông số kỹ thuật
| Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-09 | |
| Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
| Kích thước | 305 x 400 | |
| Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
| Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
| Độ dốc tối đa | 90 độ | |
| Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
| Trọng lượng | 3.2kg | |
| Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
| Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
| Độ hút nước | < 3,5% | |
| Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
| Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |