BÀN MUA NGÓI HOẶC
BẠN LÀ ĐẠI LÝ NGÓI
Hẩy đến với chúng tôi .Trung tâm pp ngói tráng men “ĐOÀN GIA PHÁT” chuyên cung cấp ngói thương hiệu lớn trên thì trường trong nước và ngoài nước
ĐỊA CHỈ

87/56 QL 1A KP2
P. HIỆP BÌNH PHƯỚC
TP. THỦ ĐỨC
TP HCM

LÀM VIỆC

Thứ 2-Thứ 7 08:00-18:00
Chủ nhật 08:00-11:00

SỐ ĐIỆN THOẠI

0905773255
0986039235
0933416220
0975885436

EMAIL ADRESS

vantoan150686@gmail.com
dangthanhnha200686@gmail.com

FOLLOW US
SUBSCRIBE US

trung tâm phân phối ngói

Ngói địa trung hải là một loại vật liệu xây dựng truyền thống được sử dụng để lợp mái và trang trí các công trình kiến trúc tại khu vực Địa Trung Hải. Đây là một trong những loại ngói phổ biến nhất trên thế giới và có nguồn gốc từ các nền văn hóa cổ đại như Hy Lạp và La Mã.

Ngói địa trung hải thường được làm từ đất sét và đất sét đỏ, được nung ở nhiệt độ cao để tạo thành những viên gạch cứng cáp và bền vững. Đặc điểm nổi bật của loại ngói này là hình dạng tròn hoặc lồi, thường có các rãnh hoặc gờ viền để giúp nó khít chặt khi lắp ráp lên mái.

Mái ngói địa trung hải không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn có tính năng cách nhiệt và chống thấm nước tốt. Do đó, ngói địa trung hải vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều kiểu kiến trúc truyền thống và hiện đại tại khu vực Địa Trung Hải và nhiều quốc gia khác trên thế giới
Ngói địa trung hải là cái nhìn triệu đô được các chuyên gia kiến trúc đánh giá cao về độ thẩm mỹ và tương lại ngói địa trung hải được nhiều kiến trúc lựa chọn

ĐOÀN GIA PHÁT” chuyên ngói Nhật trên ngôi nhà Việt

trung tâm phân phối ngói

Sơn Nano Silicon + sơn Tạo 3D là lớp sơn phủ công nghệ chất lượng cao cho bề mặt sản phẩm ngoại thất .

Với các tinh thể nano liên kết tạo thành một bề mặt hoàn thiện tinh xảo với những tiện ích nổi bật .

Sơn Nano Silicon + sơn phủ 3D không chỉ bảo vệ mặt nền không thấm nước tuyệt hảo mà còn cho phép mặt nền thở mà không bị bất kì sự ngăn cản nào .

Đặc tính độc đáo này loại trừ nguy cơ tiềm ẩn gây bong rộp và tróc do hơi nước tồn tại .

Khả năng không thấm nước cũng cung cấp sự hiệu quả cao trong việc tự rửa sạch bề mặt và chống bám bề mặt của chất bẩn và rêu mốc .

Điều này cho phép những màu sắc thể hiện sự trung thực – rõ nét .

Ngoài ra với đặc tính kháng tia cực tím làm cho  độ bền màu cao và sự bảo vệ tuyệt vời bề mặt làm cho thời gian sử dụng lâu hơn ” sơn thông thường có độ bền màu khoảng 5 – 7 năm , sơn  Nano Silicon có độ bền màu tối thiểu từ 15 năm ” đều đó có nghĩa là ít tốn kém chi phí hơn do sơn lại bề mặt.

Đặc tính kỹ thuật sơn Nano Silicon + sơn phủ 3D:

– Kháng tia cực tím.
– Khả năng kháng nước tuyệt đối.
– Đặc tính tự thoát nước cao.
– Hiệu ứng tự làm sạch từ tác động của tự nhiên.
– Chống trầy.
– Khả năng kháng rêu móc.
– Độ bền màu cao.
– Màu sắc tự nhiên.

– Có kim tuyến chói sáng dưới anh nắng mặt trời.

FOLLOW US
SUBSCRIBE US

NGÓI NAKAMURA N12

18.000 
  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA N12
    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N11

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N10

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N09

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N08

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N07

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N06

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N05

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N04

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N03

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N02

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N01

18.000 
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

trung tâm phân phối ngói

Ngói tráng men ý mỹ  là một loại ngói được làm từ đất sét và phủ một lớp tráng men sứ màu sáng bóng. Được nung ở nhiệt độ cao, ngói tráng men ý mỹ trở nên cứng cáp và chịu nhiệt tốt. Đặc điểm nổi bật của loại ngói này là màu sắc đa dạng và bề mặt sáng bóng, tạo nên vẻ đẹp truyền thống và cổ điển cho các công trình kiến trúc.

Ngói tráng men ý mỹ có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, bao gồm ngói đơn giản tròn, ngói dạng lợp, và ngói hình bát giác, lục giác, hay đinh. Màu sắc cũng đa dạng, từ những gam màu truyền thống như đỏ, nâu, xám đến những gam màu hiện đại và sáng hơn.

Mái ngói tráng men ý mỹ thường được sử dụng trong kiến trúc dân dụng, thương mại và công nghiệp do tính năng chống thấm nước tốt và khả năng chịu nhiệt. Loại ngói này không chỉ bảo vệ ngôi nhà khỏi các yếu tố thời tiết mà còn tạo nên vẻ đẹp truyền thống và cổ điển cho kiến trúc.

Tuy ngói tráng men ý mỹ có độ bền cao và tuổi thọ lâu dài, nhưng giá thành của nó thường cao hơn so với một số loại ngói khác. Việc lắp đặt và bảo trì mái ngói tráng men cũng đòi hỏi kỹ thuật và kinh nghiệm để đảm bảo tính chính xác và độ bền của công trình.

FOLLOW US
SUBSCRIBE US

Ngói tráng men Ý Mỹ ST-09

20.200 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-09
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

Ngói tráng men Ý Mỹ ST-08

20.200 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-05

20.200 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-03

20.200 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN05

17.000 
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ  sn05 Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY Kích thước 305 x 400 Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ Độ dốc tối thiểu 17 độ Độ dốc tối đa 90 độ Trọng lượng 2.5kg Phần phủ (chồng mí) 50 mm Cường độ chịu uốn > 20N/mm2 Độ hút nước <  3,5% Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm Số lượng viên/m2 10 viên

NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN03

17.000 
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ  SN03 Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY Kích thước 305 x 400 Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ Độ dốc tối thiểu 17 độ Độ dốc tối đa 90 độ Trọng lượng 2.5kg Phần phủ (chồng mí) 50 mm Cường độ chịu uốn > 20N/mm2 Độ hút nước <  3,5% Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm Số lượng viên/m2 10 viên

NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN01

17.000 

NGÓI LỢP Ý MỸ SN01

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm

Ngói Tráng men Ý Mỹ SN01

Hãng Sản Xuất

Ý MỸ COMPANY

Kích thước

305 x 400

Độ dốc tối ưu

30 độ – 35 độ

Độ dốc tối thiểu

17 độ

Độ dốc tối đa

90 độ

Độ dốc tối ưu

30 độ – 35 độ

Trọng lượng

2.8kg

Phần phủ (chồng mí)

50 mm

Cường độ chịu uốn

> 20N/mm2

Độ hút nước

<  3,5%

Khoảng cách mè 

Xấp Xỉ 345 mm

Số lượng viên/m2

10 viên

NGÓI TRÁN MEN Ý MỸ ST-01

Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME 118

NGÓI MEN HERA PRIME 118

Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME 115

NGÓI MEN HERA PRIME 115 Ngói PRIME là sản phẩm đất nung tráng men. Bề mặt mịn, tự làm sạch,

NGÓI MEN HERA PRIME 114

NGÓI MEN HERA PRIME 114 Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè
 

NGÓI MEN HERA PRIME 113

NGÓI MEN HERA PRIME 113 Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè
 

NGÓI MEN HERA PRIME 109

21.000 
NGÓI MEN HERA PRIME 109 Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè
 

NGÓI MEN HERA PRIME 108

21.000 
NGÓI MEN HERA PRIME 108 Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè
 

NGÓI MEN HERA PRIME 102

NGÓI MEN HERA PRIME 102

Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè
NGÓI MEN HERA prime

NGÓI MEN HERA PRIME 101

NGÓI MEN HERA PRIME 101 Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè
 

NGÓI MEN WASS PRIME S218

17.000 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men WASS PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 2.6kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME S218

NGÓI MEN WASS PRIME S208

17.000 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men WASS PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 2.6kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME S208NGÓI MEN HERA PRIME S208

NGÓI MEN WASS PRIME S202

17.000 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 2.6kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME S201NGÓI MEN HERA PRIME S202

NGÓI MEN HERA PRIME S215

17.000 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 2.6kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME S215NGÓI MEN HERA PRIME S215

NGÓI MEN HERA PRIME S214

17.000 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 2.6kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME S214NGÓI MEN HERA PRIME S214

NGÓI MEN HERA PRIME S213

17.000 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 2.6kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME S213NGÓI MEN HERA PRIME S213

NGÓI MEN HERA PRIME S201

17.000 

NGÓI MEN HERA PRIME S201

Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 2.6kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

FOLLOW US
SUBSCRIBE US

Ngói tráng men hera prime và ngói prime was là hai dòng ngói tráng men có tiếng trên thị trường bắc trung nam
được cty chúng tôi pp khu vực phía nam Việt Nam ” cty Đoàn Gia Phát ” là đơn vị chuyên ngói và các vật tư liên quang đến ngói lợp nhà và mái ngói lợp nhà

Ngói tráng men hera prime

trung tâm phân phối ngói

ngói prime was
trung tâm phân phối ngói

NGÓI NHẬT BM-B12

13.900 

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B11

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B10

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B09

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B08

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B07

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B06

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B05

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B04

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B03

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B02

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B01

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM M01

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

FOLLOW US
SUBSCRIBE US

Sơn Nano Silicon + sơn Tạo 3D là lớp sơn phủ công nghệ chất lượng cao cho bề mặt sản phẩm ngoại thất .

Với các tinh thể nano liên kết tạo thành một bề mặt hoàn thiện tinh xảo với những tiện ích nổi bật .

Sơn Nano Silicon + sơn phủ 3D không chỉ bảo vệ mặt nền không thấm nước tuyệt hảo mà còn cho phép mặt nền thở mà không bị bất kì sự ngăn cản nào .

Đặc tính độc đáo này loại trừ nguy cơ tiềm ẩn gây bong rộp và tróc do hơi nước tồn tại .

Khả năng không thấm nước cũng cung cấp sự hiệu quả cao trong việc tự rửa sạch bề mặt và chống bám bề mặt của chất bẩn và rêu mốc .

Điều này cho phép những màu sắc thể hiện sự trung thực – rõ nét .

Ngoài ra với đặc tính kháng tia cực tím làm cho  độ bền màu cao và sự bảo vệ tuyệt vời bề mặt làm cho thời gian sử dụng lâu hơn ” sơn thông thường có độ bền màu khoảng 5 – 7 năm , sơn  Nano Silicon có độ bền màu tối thiểu từ 15 năm ” đều đó có nghĩa là ít tốn kém chi phí hơn do sơn lại bề mặt.

Đặc tính kỹ thuật sơn Nano Silicon + sơn phủ 3D:

– Kháng tia cực tím.
– Khả năng kháng nước tuyệt đối.
– Đặc tính tự thoát nước cao.
– Hiệu ứng tự làm sạch từ tác động của tự nhiên.
– Chống trầy.
– Khả năng kháng rêu móc.
– Độ bền màu cao.
– Màu sắc tự nhiên.

– Có kim tuyến chói sáng dưới anh nắng mặt trời.

trung tâm phân phối ngói

NGÓI LỢP NHÀ

PHỤ KIỆN INOX NHÀ BÉP-NHÀ TẮM
NGÓI MẦU NHẬT BẢN

NGÓI NHẬT NAKAMURA

NGÓI NAKAMURA N01

18.000 
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N02

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N03

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N04

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N05

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N06

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N07

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N08

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N09

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N10

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N11

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N12

18.000 
  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA N12
    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
BẢO HÀNH MẦU SẮC VĨNH VIỄN

NGÓI GỐM SỨ TRÁNG MEN Ý MỸ

Ngói tráng men Ý Mỹ ST-09

20.200 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-09
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

Ngói tráng men Ý Mỹ ST-08

20.200 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-05

20.200 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-03

20.200 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN05

17.000 
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ  sn05 Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY Kích thước 305 x 400 Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ Độ dốc tối thiểu 17 độ Độ dốc tối đa 90 độ Trọng lượng 2.5kg Phần phủ (chồng mí) 50 mm Cường độ chịu uốn > 20N/mm2 Độ hút nước <  3,5% Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm Số lượng viên/m2 10 viên

NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN03

17.000 
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ  SN03 Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY Kích thước 305 x 400 Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ Độ dốc tối thiểu 17 độ Độ dốc tối đa 90 độ Trọng lượng 2.5kg Phần phủ (chồng mí) 50 mm Cường độ chịu uốn > 20N/mm2 Độ hút nước <  3,5% Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm Số lượng viên/m2 10 viên

NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN01

17.000 

NGÓI LỢP Ý MỸ SN01

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm

Ngói Tráng men Ý Mỹ SN01

Hãng Sản Xuất

Ý MỸ COMPANY

Kích thước

305 x 400

Độ dốc tối ưu

30 độ – 35 độ

Độ dốc tối thiểu

17 độ

Độ dốc tối đa

90 độ

Độ dốc tối ưu

30 độ – 35 độ

Trọng lượng

2.8kg

Phần phủ (chồng mí)

50 mm

Cường độ chịu uốn

> 20N/mm2

Độ hút nước

<  3,5%

Khoảng cách mè 

Xấp Xỉ 345 mm

Số lượng viên/m2

10 viên

NGÓI TRÁN MEN Ý MỸ ST-01

Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01
Hãng Sản Xuất Ý MỸ COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 3.2kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè
BẢO HÀNH MẦU SẮC VĨNH VIỄN

NGÓI GỐM SỨ TRÁNG MEN VIGLACERA

NGÓI MEN VIGLACERA Q03

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA Q06

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA Q08

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA Q09

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA Q12

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S03

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S06

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S08

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S09

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S12

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T03

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 360X350
Trọng lượng 2.6kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ  275 mm
Số lượng viên/m2  10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T06

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 360X350
Trọng lượng 2.6kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ  275 mm
Số lượng viên/m2  10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI PHẲNG MEN VIGLACERA T09

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 360X350
Trọng lượng 2.6kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ  275 mm
Số lượng viên/m2  10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI PHẲNG VIGLACERA T08

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 360X350
Trọng lượng 2.6kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ  275 mm
Số lượng viên/m2  10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI PHẲNG VIGLACERA T12

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 360X350
Trọng lượng 2.6kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ  275 mm
Số lượng viên/m2  10-11 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

Ngói Piata Viglacera PT01-03

Ngói Piata Viglacera PT01-03 1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm) 2. Diện tích lợp: 295x340mm 3. Quy cách: 1m2 = 10 viên. 4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế) 5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp 6. Hình dáng: ngói phẳng 7. Loại ngói: tráng men HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI MEN VIGLAVERA  PIATA 

Ngói Piata Viglacera PT01-06

Ngói Piata Viglacera PT01-06  1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm) 2. Diện tích lợp: 295x340mm 3. Quy cách: 1m2 = 10 viên. 4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế) 5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp 6. Hình dáng: ngói phẳng 7. Loại ngói: tráng men HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI MEN VIGLAVERA  PIATA 

Ngói Piata Viglacera PT01-12

Ngói Piata Viglacera PT01-12  1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm) 2. Diện tích lợp: 295x340mm 3. Quy cách: 1m2 = 10 viên. 4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế) 5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp 6. Hình dáng: ngói phẳng 7. Loại ngói: tráng men HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI MEN VIGLAVERA  PIATA   

Ngói Piata Viglacera PT01-16

Ngói Piata Viglacera PT01-16 1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm) 2. Diện tích lợp: 295x340mm 3. Quy cách: 1m2 = 10 viên. 4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế) 5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp 6. Hình dáng: ngói phẳng 7. Loại ngói: tráng men HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI MEN VIGLAVERA  PIATA   

Ngói Piata Viglacera PT01-18

Ngói Piata Viglacera PT01-18  1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm) 2. Diện tích lợp: 295x340mm 3. Quy cách: 1m2 = 10 viên. 4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế) 5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp 6. Hình dáng: ngói phẳng 7. Loại ngói: tráng men HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI MEN VIGLAVERA  PIATA   

Ngói Piata Viglacera PT01-19

Ngói Piata Viglacera PT01-19 màu đỏ 1. Kích thước toàn bộ: 350x420mm (+-2mm) 2. Diện tích lợp: 295x340mm 3. Quy cách: 1m2 = 10 viên. 4. 1 hộp = 7 viên = 0,702m2 ( tính diện tích thực tế) 5. Trọng lượng: 29,5kg 1 hộp 6. Hình dáng: ngói phẳng 7. Loại ngói: tráng men HƯỚNG DẨN LỢP NGÓI MEN VIGLAVERA  PIATA   
BÀN MUA NGÓI HOẶC
BẠN LÀ ĐẠI LÝ NGÓI
Hẩy đến với chúng tôi .Trung tâm pp ngói tráng men “ĐOÀN GIA PHÁT” chuyên cung cấp ngói thương hiệu lớn trên thì trường trong nước và ngoài nước
ĐỊA CHỈ

87/56 QL 1A KP2
P. HIỆP BÌNH PHƯỚC
TP. THỦ ĐỨC
TP HCM

LÀM VIỆC

Thứ 2-Thứ 7 08:00-18:00
Chủ nhật 08:00-11:00

SỐ ĐIỆN THOẠI

0905773255
0986039235
0933416220
0975885436

EMAIL ADRESS

vantoan150686@gmail.com
dangthanhnha200686@gmail.com

FOLLOW US
SUBSCRIBE US

TRUNG TÂM PP NGÓI Ý MỸ

Hiển thị kết quả duy nhất

Smart watches wood edition

599 
Himenaeos parturient nam a justo placerat lorem erat pretium a fusce pharetra pretium enim sagittis ut nunc neque torquent sem a leo.Dictumst himenaeos primis torquent ridiculus porttitor turpis.