Hiển thị 217–240 của 361 kết quả

NGÓI NAKAMURA NP01

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP02

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP03

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP04

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP05

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP06

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP07

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP08

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP09

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP10

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP01

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NP11

Thông tin chi tiết

 Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAMURA NP11

    • Kích thước toàn bộ: 484 x 320 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 230-250 mm

 Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NHẬT BM M01

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NHẬT BM-B01

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B02

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B03

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B04

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B05

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B06

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B07

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B08

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B09

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B10

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B11

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM

NGÓI NHẬT BM-B12

13.900 

Thông số kỹ thuật

Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

Độ dốc tối thiểu: 17 độ

Độ dốc tối đa: 90 độ

Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM