Hiển thị 193–216 của 361 kết quả

NGÓI MŨI HÀI 50

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm :  Ngói mũi hài 50
Kích thước : 270 x 200 x 16 mm
Trọng lượng : 1,6 kg

NGÓI MŨI HÀI 65

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm :  Ngói mũi hài 65
Kích thước : 265 x 160 x 12.5 mm
Trọng lượng : 1,1 kg

NGÓI NAKAMURA N01

18.000 
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N02

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N03

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N04

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N05

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N06

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N07

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N08

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N09

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N10

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N11

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N12

18.000 
  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA N12
    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK01

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK02

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK03

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK04

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK07

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK08

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK09

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK10

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK11

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK12

  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè