Trung tâm pp ngói tráng men “ĐOÀN GIA PHÁT” chuyên cung cấp ngói thương hiệu lớn trên thì trường trong nước và ngoài nước. Địa Trung Hải là dòng ngói được chúng tôi tâm huyết theo đuổi
Ngói địa trung hải là một loại vật liệu xây dựng truyền thống được sử dụng để lợp mái và trang trí các công trình kiến trúc tại khu vực Địa Trung Hải. Đây là một trong những loại ngói phổ biến nhất trên thế giới và có nguồn gốc từ các nền văn hóa cổ đại như Hy Lạp và La Mã. Ngói địa trung hải thường được làm từ đất sét và đất sét đỏ, được nung ở nhiệt độ cao để tạo thành những viên gạch cứng cáp và bền vững. Đặc điểm nổi bật của loại ngói này là hình dạng tròn hoặc lồi, thường có các rãnh hoặc gờ viền để giúp nó khít chặt khi lắp ráp lên mái. Mái ngói địa trung hải không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn có tính năng cách nhiệt và chống thấm nước tốt. Do đó, ngói địa trung hải vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều kiểu kiến trúc truyền thống và hiện đại tại khu vực Địa Trung Hải và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Ngói địa trung hải là cái nhìn triệu đô được các chuyên gia kiến trúc đánh giá cao về độ thẩm mỹ và tương lại ngói địa trung hải được nhiều kiến trúc lựa chọn
NGÓI LỢP NHÀ
NGÓI NHẬT NAKAMURA
NGÓI NAKAMURA N01
NGÓI NAKAMURA N02
NGÓI NAKAMURA N03
NGÓI NAKAMURA N04
NGÓI NAKAMURA N05
NGÓI NAKAMURA N06
NGÓI NAKAMURA N07
NGÓI NAKAMURA N08
NGÓI NAKAMURA N09
NGÓI NAKAMURA N10
NGÓI NAKAMURA N11
NGÓI NAKAMURA N12
-
Thông số kỹ thuật NGÓI NAKAURA N12
-
Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
-
Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
-
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
-
Độ dốc tối đa: 90 độ
-
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
-
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
-
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
-
Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
-
NGÓI GỐM SỨ TRÁNG MEN Ý MỸ
Ngói tráng men Ý Mỹ ST-09
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-09 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
Ngói tráng men Ý Mỹ ST-08
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-05
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ ST-03
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men Ý Mỹ MT-01 | |
Hãng Sản Xuất | Ý MỸ COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN05
NGÓI TRÁNG MEN Ý MỸ SN03
NGÓI TRÁNG MEN HERA PRIME
NGÓI MEN HERA PRIME 118
NGÓI MEN HERA PRIME 118
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 115
NGÓI MEN PRIME 115
Thông số kỹ thuậtTên sản Phẩm | Ngói Tráng men PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 |
NGÓI MEN HERA PRIME 114
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 113
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 109
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 108
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI NHẬT BM
NGÓI NHẬT BM-B01
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B02
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B03
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B04
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B05
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B06
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B07
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B08
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B09
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B10
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B11
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
NGÓI NHẬT BM-B12
Thông số kỹ thuật
Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
Độ dốc tối thiểu: 17 độ
Độ dốc tối đa: 90 độ
Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè
NGÓI BM CHÚNG TÔI CAM KẾT BẢO HÀNH 10 NĂM
ĐOÀN GIA PHÁT” chuyên ngói Nhật trên ngôi nhà Việt
Đặc tính kỹ thuật sơn Nano Silicon + sơn phủ 3D:
– Kháng tia cực tím.
– Khả năng kháng nước tuyệt đối.
– Đặc tính tự thoát nước cao.
– Hiệu ứng tự làm sạch từ tác động của tự nhiên.
– Chống trầy.
– Khả năng kháng rêu móc.
– Độ bền màu cao.
– Màu sắc tự nhiên.
– Có kim tuyến chói sáng dưới anh nắng mặt trời.
NGÓI MEN HERA PRIME 118
NGÓI MEN HERA PRIME 118
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 115
NGÓI MEN PRIME 115
Thông số kỹ thuậtTên sản Phẩm | Ngói Tráng men PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 |
NGÓI MEN HERA PRIME 114
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 113
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 109
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 108
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 102
NGÓI MEN HERA PRIME 102
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME 101
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 3.2kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN WASS PRIME S218
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men WASS PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S218
NGÓI MEN WASS PRIME S214
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men WASS PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN WASS PRIME S208
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men WASS PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S208
NGÓI MEN WASS PRIME S202
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S201
NGÓI MEN WASS PRIME S201
NGÓI MEN WASS PRIME S201
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men WASS PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S215
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S215
NGÓI MEN HERA PRIME S213
Tên sản Phẩm | Ngói Tráng men HERA PRIME | |
Hãng Sản Xuất | PRIME COMPANY | |
Kích thước | 305 x 400 | |
Độ dốc tối ưu | 30 độ – 35 độ | |
Độ dốc tối thiểu | 17 độ | |
Độ dốc tối đa | 90 độ | |
Độ dốc tối ưu | 27 độ – 35 độ | |
Trọng lượng | 2.6kg | |
Phần phủ (chồng mí) | 50 mm | |
Cường độ chịu uốn | > 20N/mm2 | |
Độ hút nước | < 3,5% | |
Khoảng cách mè | Xấp Xỉ 345 mm | |
Số lượng viên/m2 | 10 -11 viên tùy khoản cách mè |
NGÓI MEN HERA PRIME S213
Ngói tráng men hera prime và ngói prime was là hai dòng ngói tráng men có tiếng trên thị trường bắc trung nam
được cty chúng tôi pp khu vực phía nam Việt Nam ” cty Đoàn Gia Phát ” là đơn vị chuyên ngói và các vật tư liên quang đến ngói lợp nhà và mái ngói lợp nhà