Hiển thị 181–216 của 361 kết quả

NGÓI MEN VIGLACERA Q08

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA Q09

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA Q12

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 2.8kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S03

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S06

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S08

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S09

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN VIGLACERA S12

Thông số kỹ thuật

Tên sản Phẩm Ngói Tráng men VIGLACERA 
Hãng Sản Xuất VIGLACERA COMPANY
Kích thước 305 x 400
Trọng lượng 3.2kg
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Khoảng cách mè Xấp Xỉ 330 – 345 mm
Số lượng viên/m2 9,8 – 10,2 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI MEN WASS PRIME S202

17.000 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men HERA PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 2.6kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME S201NGÓI MEN HERA PRIME S202

NGÓI MEN WASS PRIME S208

17.000 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men WASS PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 2.6kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME S208NGÓI MEN HERA PRIME S208

NGÓI MEN WASS PRIME S218

17.000 
Thông số kỹ thuật
Tên sản Phẩm Ngói Tráng men WASS PRIME
Hãng Sản Xuất  PRIME COMPANY
Kích thước 305 x 400
Độ dốc tối ưu 30 độ – 35 độ
Độ dốc tối thiểu 17 độ
Độ dốc tối đa 90 độ
Độ dốc tối ưu 27 độ – 35 độ
Trọng lượng 2.6kg
Phần phủ (chồng mí) 50 mm
Cường độ chịu uốn > 20N/mm2
Độ hút nước <  3,5%
Khoảng cách mè  Xấp Xỉ 345 mm
Số lượng viên/m2 10 -11 viên tùy khoản cách mè

NGÓI MEN HERA PRIME S218

NGÓI MŨI HÀI 120

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm :  Ngói mũi hài 120
Kích thước : 140 x 140 x 10 mm
Trọng lượng : 0,35 kg

NGÓI MŨI HÀI 50

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm :  Ngói mũi hài 50
Kích thước : 270 x 200 x 16 mm
Trọng lượng : 1,6 kg

NGÓI MŨI HÀI 65

Chi tiết sản phẩm
Tên sản phẩm :  Ngói mũi hài 65
Kích thước : 265 x 160 x 12.5 mm
Trọng lượng : 1,1 kg

NGÓI NAKAMURA N01

18.000 
  • Thông số kỹ thuật

    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N02

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N03

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N04

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N05

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N06

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N07

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N08

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N09

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N10

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N11

18.000 
  • Thông số kỹ thuật
    • Kích thước toàn bộ: 424 x 336 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 9 ->10 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA N12

18.000 
  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA N12
    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm
    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm
    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ
    •  Độ dốc tối đa: 90 độ
    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ
    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm
    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm
    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK01

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK02

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK03

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK04

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK07

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK08

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK09

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK10

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK11

Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

  • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

  • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

  •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

  •  Độ dốc tối đa: 90 độ

  •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

  •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

  •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

  •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè

NGÓI NAKAMURA NK12

  • Thông số kỹ thuật  NGÓI NAKAURA NK

    • Kích thước toàn bộ: 425 x 350 mm

    • Kích thước sau khi lợp : 363x315 mm

    •  Độ dốc tối thiểu: 17 độ

    •  Độ dốc tối đa: 90 độ

    •  Độ dốc tối ưu: 30 độ – 45 độ

    •  Phần phủ (chồng mí) tối thiểu: 80 mm

    •  Khoảng cách mè cho phép: 340 – 363 mm

    •  Số lượng viên/m2: 8.7 ->9.5 viên, tùy vào thiết kế mái và khoảng cách mè